Có 2 kết quả:

設備 shè bèi ㄕㄜˋ ㄅㄟˋ设备 shè bèi ㄕㄜˋ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) equipment
(2) facilities
(3) installations
(4) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) equipment
(2) facilities
(3) installations
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0